ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recursion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recursion


recursion

Phát âm


Ý nghĩa

  đệ qui

  phép đệ quy
  double r. phép đệ quy kép
  primitive r. (logic học) phép đệ quy nguyên thuỷ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…