ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recusant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recusant


recusant

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người không quy phục
  <tôn> tín đồ Thiên chúa giáo La Mã không chịu tham gia các buổi lễ của giáo hội Anh như luật pháp quy định trước kia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…