ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red-tapist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red-tapist


red-tapist /'red'teipist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người quan liêu, người quan liêu giấy tờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…