EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redcap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redcap
redcap /'red'kæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) hiến binh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác
(động vật học) chim sẻ cánh vàng
← Xem thêm từ redbrick
Xem thêm từ redcaps →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
dc
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…