ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redcap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redcap


redcap /'red'kæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) hiến binh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác
  (động vật học) chim sẻ cánh vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…