rede
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo
sự quyết tâm, sự trù tính
truyền thuyết, truyện cũ
* ngoại động từ
(từ cổ) khuyên
giải thích (mộng); xét đoán
* danh từ
(từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo
sự quyết tâm, sự trù tính
truyền thuyết, truyện cũ
* ngoại động từ
(từ cổ) khuyên
giải thích (mộng); xét đoán