ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rede

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rede


rede

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo
  sự quyết tâm, sự trù tính
  truyền thuyết, truyện cũ
* ngoại động từ
  (từ cổ) khuyên
  giải thích (mộng); xét đoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…