ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redeem

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redeem


redeem /ri'di:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)
to redeem one's watch [from pawnshop] → chuộc đồng hồ (đã cầm)
  chuộc lỗi
  bù lại
to redeem the time → bù lại thì giờ đã mất
his good points redeem his faults → những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu
  thực hiện, giữ trọn (lời hứa...)
  cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)

@redeem
  (toán kinh tế) chuộc; bồi thường; trả (nợ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…