ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redialled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redialled


redial

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  (điện thoại) quay số lại
* danh từ
  (điện thoại) sự nhắc lại số vừa mới gọi đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…