EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rednecked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rednecked
rednecked
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cổ đỏ
hung dữ; độc ác
← Xem thêm từ redneck
Xem thêm từ rednecks →
Từ vựng liên quan
ec
ked
neck
necked
r
re
red
redneck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…