ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redness


redness /'rednis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu đỏ
redness and expertise → đỏ và chuyên
  màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…