EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redolence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redolence
redolence /'redouləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức
sự làm nhớ lại, sự gợi lại
← Xem thêm từ redoing
Xem thêm từ redolent →
Từ vựng liên quan
ce
do
dole
en
ole
r
re
red
redo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…