ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redolence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redolence


redolence /'redouləns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức
  sự làm nhớ lại, sự gợi lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…