ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reducer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reducer


reducer /ri'dju:sə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) chất khử
  (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp
  (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ

@reducer
  (vật lí) cái biến đổi
  data r. cái biến đổi các dữ kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…