EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reduibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reduibility
reduibility
Phát âm
Ý nghĩa
tính khả quy
← Xem thêm từ reductor
Xem thêm từ redundance →
Từ vựng liên quan
bi
dui
it
li
lit
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…