EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redundances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redundances
redundance /ri'dʌndəns/ (redundancy) /ri'dʌndənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thừa, sự thừa dư
sự rườm rà (văn)
@redundance
sự dôi
← Xem thêm từ redundance
Xem thêm từ Redundancies →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
da
dan
dance
dances
dun
r
re
red
redundance
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…