ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redundancies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redundancies


redundancy /ri'dʌndəns/ (redundancy) /ri'dʌndənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thừa, sự thừa dư
  sự rườm rà (văn)

@redundancy
  đọ dôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…