EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redwing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redwing
redwing /'redwiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim hét cánh đỏ
← Xem thêm từ reduplicative
Xem thêm từ redwood →
Từ vựng liên quan
in
r
re
red
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…