EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redwood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redwood
redwood
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California)
← Xem thêm từ redwing
Xem thêm từ redwoods →
Từ vựng liên quan
od
r
re
red
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…