ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reengage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reengage


reengage

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  <qsự> lại giao chiến
  <kỹ> lại gài vào; lại ăn khớp
  <qsự> lại nhập ngũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…