EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reengage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reengage
reengage
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
<qsự> lại giao chiến
<kỹ> lại gài vào; lại ăn khớp
<qsự> lại nhập ngũ
← Xem thêm từ reenforcing
Xem thêm từ reengine →
Từ vựng liên quan
age
en
eng
engage
gag
gage
r
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…