ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reentries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reentries


reentry

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự lại trở vào
  sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…