EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reentries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reentries
reentry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự lại trở vào
sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)
← Xem thêm từ reentrant
Xem thêm từ reentry →
Từ vựng liên quan
en
ent
entries
nt
r
re
ree
ri
tri
tries
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…