EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reentrant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reentrant
reentrant
Phát âm
Ý nghĩa
n
đồng dụng
* tính từ
<toán> lõm vào (góc)
* danh từ
<toán> góc lõm
← Xem thêm từ reenter
Xem thêm từ reentries →
Từ vựng liên quan
an
ant
en
ent
entrant
nt
r
ra
ran
rant
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…