ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reentrant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reentrant


reentrant

Phát âm


Ý nghĩa

  n
  đồng dụng
* tính từ
  <toán> lõm vào (góc)
* danh từ
  <toán> góc lõm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…