EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reenter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reenter
reenter
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)
lại vào (phòng...)
* nội động từ
lại trở vào
← Xem thêm từ reenkindle
Xem thêm từ reentrant →
Từ vựng liên quan
en
ent
enter
er
nt
r
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…