EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reenkindle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reenkindle
reenkindle
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
lại thắp đèn, lại đốt lửa
lại khích động, lại cổ vũ
← Xem thêm từ reengine
Xem thêm từ reenter →
Từ vựng liên quan
en
enkindle
in
kin
kind
kindle
r
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…