EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reexamine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reexamine
reexamine
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
xem xét lại (việc gì)
<pháp> hỏi cung lại, thẩm vấn lại
← Xem thêm từ reexaminations
Xem thêm từ reexamined →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
ex
exam
examine
in
mi
min
mine
r
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…