ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reexaminations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reexaminations


reexamination

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự xem xét lại
  <pháp> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…