EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
referable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
referable
referable /ri'fə:rəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể quy, có thể quy cho
← Xem thêm từ refer
Xem thêm từ referal →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
era
r
ra
re
ref
refer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…