ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reflexion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reflexion


reflexion

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
  ánh phản chiếu; ánh phản xạ
  sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; <snh> những ý nghĩ
  sự phản ánh
  sự nhận xét, sự phê phán
  sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách
  điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín
  câu châm ngôn

  sự phản xạ, sự đối xứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…