EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reflux
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reflux
reflux /'ri:flʌks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dòng ngược; sự chảy ngược
triều xuống
flux and reflux
→ triều lên và triều xuống
← Xem thêm từ refluent
Xem thêm từ refold →
Từ vựng liên quan
efl
flu
flux
lux
r
re
ref
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…