EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refracted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refracted
refract /ri'frækt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(vật lý) khúc xạ
@refract
(vật lí) khúc xạ
← Xem thêm từ refractable
Xem thêm từ refracting →
Từ vựng liên quan
ac
act
acted
fra
r
ra
rac
re
ref
refract
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…