EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regalities
regality /ri'gæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua
vương quốc
đặc quyền của nhà vua
← Xem thêm từ regalist
Xem thêm từ regality →
Từ vựng liên quan
alit
ega
gal
it
li
lit
r
re
regal
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…