EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regionalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regionalise
regionalise
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : regionalize
← Xem thêm từ Regional wage structure
Xem thêm từ regionalism →
Từ vựng liên quan
gi
ion
is
li
on
r
re
region
regional
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…