ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regionalism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regionalism


regionalism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  óc/ chủ nghĩa địa phương
  chính sách phân quyền cho đến địa phương
  (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương
  (văn học) khuynh hướng địa phương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…