ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ registry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng registry


registry /'redʤistri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nơi đăng ký; co quan đăng ký
married at a registry (registry office, register office) → lấy nhau chỉ có đăng ký (ở toà thị chính...) mà không làm lễ ở nhà thờ
  sự đăng ký, sự vào sổ
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký

Các câu ví dụ:

1. The smallest surviving girl was born in Germany in 2015 weighing 252 grams, according to a registry put together by the University of Iowa of the world's tiniest surviving babies.


Xem tất cả câu ví dụ về registry /'redʤistri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…