ex. Game, Music, Video, Photography

The smallest surviving girl was born in Germany in 2015 weighing 252 grams, according to a registry put together by the University of Iowa of the world's tiniest surviving babies.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ smallest. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The smallest surviving girl was born in Germany in 2015 weighing 252 grams, according to a registry put together by the University of Iowa of the world's tiniest surviving babies.

Nghĩa của câu:

smallest


Ý nghĩa

@small /smɔ:l/
* tính từ
- nhỏ, bé, chật
=small rain+ mưa nhỏ
=small shopkeeper+ tiểu chủ
=the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá
- nhỏ, yếu
=small voice+ giọng nhỏ yếu
- nhẹ, loãng
=this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ
- ít, không nhiều
=to have small German+ biết ít tiếng Đức
=there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó
- nhỏ mọn, không quan trọng
=the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống
=small matter+ việc không quan trọng
- nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ
=great and small+ giàu cũng như nghèo
- nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường
=I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện
!to feel (look) small
- thấy tủi, thấy nhục nhã
!the still small voice
- (xem) still
* danh từ
- phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)
=the small of the back+ chỗ thắt lưng
- (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)
- (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)
* phó từ
- nhỏ, nhỏ bé
=to talk small+ nói nhỏ
!to sing small
- (xem) sing

@small
- bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ
- sectional s. trơn từng mảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…