ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regularity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regularity


regularity /'regju'læriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đều đều, tính đều đặn
  tính cân đối
  tính quy củ, tính đúng mực
  tính hợp thức, tính quy tắc

@regularity
  tính [đều; chính quy]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…