EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regularity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regularity
regularity /'regju'læriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đều đều, tính đều đặn
tính cân đối
tính quy củ, tính đúng mực
tính hợp thức, tính quy tắc
@regularity
tính [đều; chính quy]
← Xem thêm từ regularities
Xem thêm từ regularization →
Từ vựng liên quan
gular
it
la
lar
r
re
regular
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…