ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regurgitating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regurgitating


regurgitate /ri'gə:dʤiteit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra
  phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…