EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rehang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rehang
rehang /'ri:'hæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rehung /'ri:'hʌɳ/
treo lại
← Xem thêm từ rehandle
Xem thêm từ reharden →
Từ vựng liên quan
an
eh
ha
han
hang
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…