EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rehandle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rehandle
rehandle /'ri:'hændl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm lại, sửa lại
nghiên cứu lại (một vấn đề)
← Xem thêm từ rehabilitations
Xem thêm từ rehang →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
eh
ha
han
hand
handle
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…