ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rehear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rehear


rehear /'ri:'hiə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

reheard /'ri:'hə:d/
  nghe trình bày lại (vụ án...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…