ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reinforces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reinforces


reinforce /,ri:in'fɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh
to reinforce a fortress → củng cố pháo đài
to reinforce troops at the from → tăng viện cho mặt trận
to reinforce one's argument → làm cho lý lẽ mạnh thêm lên

danh từ


  cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố
  (quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)

@reinforce
  tăng cường; gia cố

Các câu ví dụ:

1. "For many Asians, Singapore is the destination choice that reinforces our image as a safe and productive country.


Xem tất cả câu ví dụ về reinforce /,ri:in'fɔ:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…