ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reinsurance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reinsurance


reinsurance /'ri:in'ʃuərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bảo hiểm lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…