EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reinsure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reinsure
reinsure /'ri:in'ʃuə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bảo hiểm lại
← Xem thêm từ reinsurance
Xem thêm từ reinsured →
Từ vựng liên quan
in
ins
insure
r
re
rei
rein
reins
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…