ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rejects

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rejects


reject /'ri:dʤekt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
  người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
  (thương nghiệp) phế phẩm

ngoại động từ


  không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ
to reject someone's demand → bác bỏ yêu câu của ai
  loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
  từ chối không tiếp (ai)
  mửa, nôn ra

@reject
  gạt bỏ, bác bỏ

Các câu ví dụ:

1. The order rejects a proposal by the transport department earlier this month that the auction for the right to advertise on buses be stopped, temporarily.


2. "As such, the United States rejects any maritime claims by the People's Republic of China in the waters surrounding Vanguard Bank (off Vietnam), Luconia Shoal (off Malaysia), waters within the EEZ.


Xem tất cả câu ví dụ về reject /'ri:dʤekt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…