EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relabel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relabel
relabel /'ri:'leibl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
dán nhãn lại, ghi nhãn lại
liệt lại vào loại, gán lại cho là
← Xem thêm từ rekindling
Xem thêm từ relaid →
Từ vựng liên quan
ab
be
BEL
bel
el
la
lab
label
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…