ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relabel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relabel


relabel /'ri:'leibl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dán nhãn lại, ghi nhãn lại
  liệt lại vào loại, gán lại cho là

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…