ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rekindling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rekindling


rekindle /'ri:'kindl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại
to rekindle a fire → nhóm lại ngọn lửa
to rekindle a war → nhóm lại ngọn lửa chiến tranh
  kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi
to rekindle someone's hopes → kích thích niềm hy vọng của ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…