ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kindling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kindling


kindling /'kindliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhen lửa, sự nhóm lửa
  ((cũng) số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…