ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kindliness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kindliness


kindliness /'kaindlinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng tốt
  sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…