EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kindliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kindliness
kindliness /'kaindlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng tốt
sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh)
← Xem thêm từ kindliest
Xem thêm từ kindling →
Từ vựng liên quan
in
k
kin
kind
li
line
lines
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…