EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relaxtion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relaxtion
relaxtion
Phát âm
Ý nghĩa
sự giảm dư; (vật lí) sự hồi phục; (cơ học) sự dảo, sự luỹ biến
← Xem thêm từ relaxing
Xem thêm từ relay →
Từ vựng liên quan
ax
el
ion
la
lax
on
r
re
relax
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…