ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relaxtion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relaxtion


relaxtion

Phát âm


Ý nghĩa

  sự giảm dư; (vật lí) sự hồi phục; (cơ học) sự dảo, sự luỹ biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…