EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
religiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
religiousness
religiousness /ri'lidʤəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất tôn giáo
sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo
sự chu đáo, sự cẩn thận, sự tận tâm
← Xem thêm từ religiously
Xem thêm từ reline →
Từ vựng liên quan
el
gi
iou
li
ou
r
re
religious
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…