ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ religiousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng religiousness


religiousness /ri'lidʤəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất tôn giáo
  sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo
  sự chu đáo, sự cẩn thận, sự tận tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…