EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reline
reline
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
thay lớp lót (áo, lò, ổ trục)
← Xem thêm từ religiousness
Xem thêm từ relinquish →
Từ vựng liên quan
el
in
li
line
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…