EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reliquary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reliquary
reliquary /'relikwəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích
hòm đựng di hài
← Xem thêm từ reliquaries
Xem thêm từ relish →
Từ vựng liên quan
el
iq
li
qu
qua
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…