EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remand home
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remand home
remand home
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên
← Xem thêm từ remand centre
Xem thêm từ remanded →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
em
EMA
ho
home
ma
man
me
om
r
re
reman
remand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…